Có 2 kết quả:

警覺 jǐng jué ㄐㄧㄥˇ ㄐㄩㄝˊ警觉 jǐng jué ㄐㄧㄥˇ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on guard
(2) alert
(3) vigilance
(4) alertness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on guard
(2) alert
(3) vigilance
(4) alertness

Bình luận 0