Có 2 kết quả:
警覺 jǐng jué ㄐㄧㄥˇ ㄐㄩㄝˊ • 警觉 jǐng jué ㄐㄧㄥˇ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on guard
(2) alert
(3) vigilance
(4) alertness
(2) alert
(3) vigilance
(4) alertness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on guard
(2) alert
(3) vigilance
(4) alertness
(2) alert
(3) vigilance
(4) alertness
Bình luận 0